Có 2 kết quả:
开小会 kāi xiǎo huì ㄎㄞ ㄒㄧㄠˇ ㄏㄨㄟˋ • 開小會 kāi xiǎo huì ㄎㄞ ㄒㄧㄠˇ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to whisper and chat (instead of listening during a meeting or lecture)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to whisper and chat (instead of listening during a meeting or lecture)
Bình luận 0